Có 2 kết quả:
平摆 píng bǎi ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˇ • 平擺 píng bǎi ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yawing (of a boat)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yawing (of a boat)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0